Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xoj˧˧ zaːp˧˥kʰoj˧˥ ja̰ːp˩˧kʰoj˧˧ jaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xoj˧˥ ɟaːp˩˩xoj˧˥˧ ɟa̰ːp˩˧

Định nghĩa

sửa

khôi giáp

  1. Người đỗ đầu kỳ thi hội.
  2. Áo giáp bằng da trâu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa