Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khát sữa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːt
˧˥
sɨʔɨə
˧˥
kʰa̰ːk
˩˧
ʂɨə
˧˩˨
kʰaːk
˧˥
ʂɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːt
˩˩
ʂɨ̰ə
˩˧
xaːt
˩˩
ʂɨə
˧˩
xa̰ːt
˩˧
ʂɨ̰ə
˨˨
Định nghĩa
sửa
khát sữa
Nói
trẻ con
thiếu
sữa
thèm
bú
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khát sữa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)