Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kháng viêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːŋ
˧˥
viəm
˧˧
kʰa̰ːŋ
˩˧
jiəm
˧˥
kʰaːŋ
˧˥
jiəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːŋ
˩˩
viəm
˧˥
xa̰ːŋ
˩˧
viəm
˧˥˧
Tính từ
sửa
Tính chất (thường là của
thuốc men
) để làm giảm sự
viêm nhiễm
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
anti-inflammatory