Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ɪn.ˈflæ.mə.ˌtɔr.i/

Danh từ sửa

anti-inflammatory /.ɪn.ˈflæ.mə.ˌtɔr.i/

  1. Thuốc kháng viêm; thuốc chống viêm.

Tham khảo sửa