Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khái toán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːj
˧˥
twaːn
˧˥
kʰa̰ːj
˩˧
twa̰ːŋ
˩˧
kʰaːj
˧˥
twaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːj
˩˩
twan
˩˩
xa̰ːj
˩˧
twa̰n
˩˧
Danh từ
sửa
khái toán
Giá trị
ước lượng
tổng mức
đầu tư
cho một
dự án
xây dựng
.
Khái toán
các hạng mục.