Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈki.ˈrɪŋ/

Danh từ

sửa

key-ring /ˈki.ˈrɪŋ/

  1. Vòng (đeo) chìa khoá.

Tham khảo

sửa