Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈnæf/

Danh từ

sửa

kenaf /kə.ˈnæf/

  1. Cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng).

Tham khảo

sửa