Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kelpy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
kelpy
(
Ê-cốt
) (thần thoại, thần học)
hà bá
,
thuỷ tinh
(thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông).
(
Uc
)
Chó
kenpi
(một giống chó lai chăn cừu).
Tham khảo
sửa
"
kelpy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)