Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈki.ˌlɔɪd/

Danh từ

sửa

keloid /ˈki.ˌlɔɪd/

  1. Sẹo đầy, sẹo trâu.

Tham khảo

sửa