Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkin.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

keenly /ˈkin.li/

  1. Sắc sảo.
  2. Nhiệt tình, hăng hái.

Tham khảo sửa