Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊ.ər.i/

Danh từ

sửa

kauri /ˈkɑʊ.ər.i/

  1. (Thực vật học) Cây thông caori (ở Tân tây lan).
  2. Gỗ thông caori.

Tham khảo

sửa