Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kartotek kartoteket
Số nhiều kartotek, kartoteker kartoteka, kartotekene

kartotek

  1. Tập thẻ, tập phiếu. Tủ đựng thẻ, phiếu.
    Disse opplysningene står ikke i kartoteket.
    Sekretæren fører kartotek over partimedlemmene.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa