Quốc tế ngữ

sửa
 
karoto

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp carotte, tiếng Anh carrot.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kaˈroto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -oto
  • Tách âm: ka‧ro‧to

Danh từ

sửa

karoto (acc. số ít karoton, số nhiều karotoj, acc. số nhiều karotojn)

  1. Cà rốt.