Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kappes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kappes
Hiện tại chỉ ngôi
kap pes
Quá khứ
-tes
Động tính từ quá khứ
-pes
Động tính từ hiện tại
—
kappes
Ganh
đua,
tranh
đua.
Alle guttene
kappes
om å danse med Kari.
å kappes
om førsteplassen
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kappestrid
gđ
: Cuộc
ganh
đua,
tranh
đua.
Tham khảo
sửa
"
kappes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)