kapitulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kapitulere |
Hiện tại chỉ ngôi | kapitulerer |
Quá khứ | kapitulerte |
Động tính từ quá khứ | kapitulert |
Động tính từ hiện tại | — |
kapitulere
- Đầu hàng, hàng phục, quy hàng.
- I 1945 kapitulerte Tyskland og Japan.
- Da han fridde for femte gang, kapitulerte hun.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) kapitulasjon gđ: Sự đầu hàng, hàng phục, quy hàng.
Tham khảo
sửa- "kapitulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)