Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kapell kapellet
Số nhiều kapell, kapeller kapella, kapellene

kapell

  1. Nhà thờ nhỏ, nhà nguyện.
    Det er gudstjeneste i St. Olavs kapell neste søndag.

Tham khảo

sửa