Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kantine kantina, kantinen
Số nhiều kantiner kantinene

kantine gđc

  1. Nơi bán thức ăn cho công nhân viên.
    Bedriften har egen kantine for personalet.

Tham khảo

sửa