Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kantian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
kantian
(
Triết học
) (thuộc)
triết học
Căng
.
Danh từ
sửa
kantian
(
Triết học
)
Môn
đệ của Kant;
người
theo
triết học
Kant.
Thành ngữ
sửa
Kantian ethics
: Đạo đức học Kant, dựa trên bổn phận chứ không phải cảm xúc hay mục tiêu.
Tham khảo
sửa
"
kantian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)