Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh cancer. So sánh tiếng Ý cancro, tiếng Pháp cancer. Từ sinh đôi với kankro.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kanˈt͡sero]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ero
  • Tách âm: kan‧ce‧ro

Danh từ

sửa

kancero (acc. số ít kanceron, số nhiều kanceroj, acc. số nhiều kancerojn)

  1. Ung thư.

Bản mẫu:epo 9OA