Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kanarifugl kanarifuglen
Số nhiều kanarifugler kanarifuglene

kanarifugl

  1. Chim kim tước.
    Kari hadde en kanarifugl i bur.

Tham khảo

sửa