kanarifugl
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kanarifugl | kanarifuglen |
Số nhiều | kanarifugler | kanarifuglene |
kanarifugl gđ
Tham khảo
sửa- "kanarifugl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kanarifugl | kanarifuglen |
Số nhiều | kanarifugler | kanarifuglene |
kanarifugl gđ