Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kalori kalorien
Số nhiều kalorier kaloriene

kalori

  1. () Ca-lo, nhiệt lượng.
    Han bør passe seg for kaloriene.
    Vi lærer om kalorier i fysikktimen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa