Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kalori
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kalori
kalorien
Số nhiều
kalorier
kaloriene
kalori
gđ
(
Lý
)
Ca-lo
,
nhiệt lượng
.
Han bør passe seg for
kaloriene
.
Vi lærer om
kalorier
i fysikktimen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kalorifattig
:
Chứa
ít
ca-lo
.
(1)
kaloririk
:
Giàu
ca-lo
.
Tham khảo
sửa
"
kalori
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)