Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kalkulere
Hiện tại chỉ ngôi kalkulerer
Quá khứ kalkulerte
Động tính từ quá khứ kalkulert
Động tính từ hiện tại

kalkulere

  1. Tính, tính toán.
    Arbeidet ble kalkulert til 1000 kr.
    De hadde kalkulert med en noe større fortjeneste.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa