Tiếng Phần Lan

sửa

Ngoại động từ

sửa

kalkita

  1. Làm cho hóa vôi (làm cho cái gì trở nên cứng bằng cách tác dụng với muối canxi).
  2. Quét vôi trắng (quét lên một hỗn hợp gồm vôi và nước để làm sáng cái gì đó, như tường hay hàng rào).
  3. Nhúng vào nước vôi.