Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.ˌli/

Danh từ

sửa

kali /ˈkɑː.ˌli/

  1. (Thực vật học) Cây muối.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kali
/ka.li/
kali
/ka.li/

kali /ka.li/

  1. (Thực vật học) Cỏ lông lợn.

Tham khảo

sửa