Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kahytt kahyttfa, kahyttfa, -en
Số nhiều kahyttfa, -er kahyttfa, -ene

kahytt gđc

  1. (Hải) Phòng của nhân viên trên tàu.
    Skipsmannskapet lå og sov i kahyttene sine.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa