Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kahytt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kahytt
kahyttfa
,
kahyttfa
,
-en
Số nhiều
kahyttfa
,
-er
kahyttfa
,
-ene
kahytt
gđc
(
Hải
)
Phòng
của
nhân viên
trên
tàu
.
Skipsmannskapet lå og sov i
kahytt
ene sine.
Phương ngữ khác
sửa
kahytte
Tham khảo
sửa
"
kahytt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)