Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭ̈ʔk˨˩ ʨiən˧˥kḭ̈t˨˨ ʨiə̰ŋ˩˧kɨt˨˩˨ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïk˨˨ ʨiən˩˩kḭ̈k˨˨ ʨiən˩˩kḭ̈k˨˨ ʨiə̰n˩˧

Định nghĩa sửa

kịch chiến

  1. Đánh nhau dữ dội.
    Không quân ta kịch chiến với máy bay địch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa