Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 結怨.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ waːn˧˥kḛt˩˧ wa̰ːŋ˩˧kəːt˧˥ waːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ wan˩˩kḛt˩˧ wa̰n˩˧

Động từ sửa

kết oán

  1. Gây nên mối oán thù.

Dịch sửa

Tham khảo sửa