Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kính tạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˥
ta̰ːʔ
˨˩
kḭ̈n
˩˧
ta̰ː
˨˨
kɨn
˧˥
taː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˩˩
taː
˨˨
kïŋ
˩˩
ta̰ː
˨˨
kḭ̈ŋ
˩˧
ta̰ː
˨˨
Định nghĩa
sửa
kính tạ
Tạ
ơn một cách
kính cẩn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kính tạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)