Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kính mộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˥
mo̰ʔ
˨˩
kḭ̈n
˩˧
mo̰
˨˨
kɨn
˧˥
mo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˩˩
mo
˨˨
kïŋ
˩˩
mo̰
˨˨
kḭ̈ŋ
˩˧
mo̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
kính mộ
Tôn kính
và
yêu mến
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kính mộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)