Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
k’ruung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
k'ruung
)
Tiếng Cơ Tu
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kəruːŋ/
Danh từ
sửa
k’ruung
suối
,
sông
.