Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒy.zɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jusant
/ʒy.zɑ̃/
jusant
/ʒy.zɑ̃/

jusant /ʒy.zɑ̃/

  1. Nước triều xuống.

Tham khảo sửa