Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒʊr.ɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

juror /ˈdʒʊr.ɜː/

  1. Hội thẩm, bồi thẩm.
  2. Người đã tuyên thệ.

Tham khảo sửa