Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpruː.dᵊnt/

Tính từ

sửa

jurisprudent /.ˈpruː.dᵊnt/

  1. Giỏi về luật pháp.

Tham khảo

sửa