jurassique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒy.ʁa.sik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jurassique /ʒy.ʁa.sik/ |
jurassiques /ʒy.ʁa.sik/ |
Giống cái | jurassique /ʒy.ʁa.sik/ |
jurassiques /ʒy.ʁa.sik/ |
jurassique /ʒy.ʁa.sik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jurassique /ʒy.ʁa.sik/ |
jurassique /ʒy.ʁa.sik/ |
jurassique gđ /ʒy.ʁa.sik/
Tham khảo
sửa- "jurassique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)