Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒən.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

junto số nhiều juntos ((cũng) junta) /ˈdʒən.ˌtoʊ/

  1. Hội kín (hoạt động chính trị).
  2. Tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia).

Tham khảo

sửa