Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
junto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒən.ˌtoʊ/
Danh từ
sửa
junto
số nhiều
juntos ((cũng) junta)
/ˈdʒən.ˌtoʊ/
Hội kín
(hoạt động chính trị).
Tập
đoàn,
phe
đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia).
Tham khảo
sửa
"
junto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)