junte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒœ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
junte /ʒœ̃t/ |
junte /ʒœ̃t/ |
junte gc /ʒœ̃t/
- (Sử học) Hội đồng hành chính (Tây ban Nha, Bồ đào Nha).
- (Sử học) Nhóm đảo chính.
- Junte militaire — nhóm đảo chính quân sự
Tham khảo
sửa- "junte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)