junker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒəŋ.kɜː/
Danh từ
sửajunker /ˈdʒəŋ.kɜː/
Tham khảo
sửa- "junker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒuɳ.kɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
junker /ʒuɳ.kɛʁ/ |
junkers /ʒuɳ.kɛʁ/ |
junker gđ /ʒuɳ.kɛʁ/
Tham khảo
sửa- "junker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)