Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəmpt.ˈəp/

Tính từ sửa

jumped-up /ˈdʒəmpt.ˈəp/

  1. Mới thành đạt, mới phất lên.

Tham khảo sửa