juke-box
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửajuke-box (số nhiều juke-boxes)
Tham khảo
sửa- "juke-box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửajuke-box gđ (số nhiều juke-box)
Tham khảo
sửa- "juke-box", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
sửa- “juke-box”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012