Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
juiverie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɥi.vʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
juiverie
/ʒɥi.vʁi/
juiveries
/ʒɥi.vʁi/
juiverie
gc
/ʒɥi.vʁi/
(
Nghĩa xấu
)
Bọn
Do
Thái
.
(
Sử học
)
Khu
Do
Thái
.
Tham khảo
sửa
"
juiverie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)