Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒuː.dəs.ˈhoʊl/

Danh từ

sửa

judas-hole /ˈdʒuː.dəs.ˈhoʊl/

  1. Lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas).

Tham khảo

sửa