Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒy.bi.le/

Nội động từ sửa

jubiler nội động từ /ʒy.bi.le/

  1. (Thân mật) Vui mừng hớn hở.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa