jubilantly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒuː.bə.lənt.li/
Hoa Kỳ | [ˈdʒuː.bə.lənt.li] |
Phó từ
sửajubilantly /ˈdʒuː.bə.lənt.li/
Tham khảo
sửa- "jubilantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈdʒuː.bə.lənt.li] |
jubilantly /ˈdʒuː.bə.lənt.li/