Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jouteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒu.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jouteur
/ʒu.tœʁ/
jouteurs
/ʒu.tœʁ/
jouteur
gđ
/ʒu.tœʁ/
(
Văn học
)
Người
đấu
,
người
đua tranh
.
(
Sử học
)
Người
đấu
giáo
.
Tham khảo
sửa
"
jouteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)