Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒu.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jouteur
/ʒu.tœʁ/
jouteurs
/ʒu.tœʁ/

jouteur /ʒu.tœʁ/

  1. (Văn học) Người đấu, người đua tranh.
  2. (Sử học) Người đấu giáo.

Tham khảo

sửa