journellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒuʁ.nɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửajournellement /ʒuʁ.nɛl.mɑ̃/
- Hàng ngày.
- Être tenu journellement au courant des nouvelles — hằng ngày nắm tin tức
- Thường.
- Cela se voit journellement — điều đó cũng thường thấy
Tham khảo
sửa- "journellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)