journalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɜː.nə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửajournalize ngoại động từ /ˈdʒɜː.nə.ˌlɑɪz/
- (Thương nghiệp) Ghi vào sổ nhật ký (kế toán).
- Ghi nhật ký.
Nội động từ
sửajournalize nội động từ /ˈdʒɜː.nə.ˌlɑɪz/
Tham khảo
sửa- "journalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)