Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

journalism /ˈdʒɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. Nghề làm báo, nghề viết báo.

Tham khảo

sửa