Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

journalise ngoại động từ

  1. (Thương nghiệp) Ghi vào sổ nhật ký (kế toán).
  2. Ghi nhật ký.

Nội động từ sửa

journalise nội động từ

  1. Giữ nhật ký.

Tham khảo sửa