journalise
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
journalise ngoại động từ
- (Thương nghiệp) Ghi vào sổ nhật ký (kế toán).
- Ghi nhật ký.
Nội động từ sửa
journalise nội động từ
Tham khảo sửa
- "journalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)