Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
joufflu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒu.fly/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
joufflu
/ʒu.fly/
joufflus
/ʒu.fly/
Giống cái
joufflue
/ʒu.fly/
joufflues
/ʒu.fly/
joufflu
/ʒu.fly/
(
Có
)
Má
phính
.
Enfant
joufflu
— đứa bé má phính
Bầu bầu
.
Coque
joufflue
— vỏ tàu bầu bầu
Tham khảo
sửa
"
joufflu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)