Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɔ̃.kij/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jonquille
/ʒɔ̃.kij/
jonquilles
/ʒɔ̃.kij/

jonquille gc /ʒɔ̃.kij/

  1. Thủy tiên bấc (cây, hoa).

Tham khảo

sửa